Có 2 kết quả:
循环 xún huán ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄢˊ • 循環 xún huán ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
tuần hoàn, quay vòng lặp đi lặp lại
Từ điển Trung-Anh
(1) to cycle
(2) to circulate
(3) circle
(4) loop
(2) to circulate
(3) circle
(4) loop
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tuần hoàn, quay vòng lặp đi lặp lại
Từ điển Trung-Anh
(1) to cycle
(2) to circulate
(3) circle
(4) loop
(2) to circulate
(3) circle
(4) loop
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0